Có 2 kết quả:

闊別 kuò bié ㄎㄨㄛˋ ㄅㄧㄝˊ阔别 kuò bié ㄎㄨㄛˋ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

Xa cách lâu ngày.

Từ điển Trung-Anh

separated for a long time

Từ điển phổ thông

Xa cách lâu ngày.

Từ điển Trung-Anh

separated for a long time